Có 2 kết quả:
本事 běn shì ㄅㄣˇ ㄕˋ • 本市 běn shì ㄅㄣˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) source material
(2) original story
(2) original story
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) this city
(2) our city
(2) our city
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0